BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỦY LỢI BẮC BỘ |
NIÊM GIÁM ĐÀO TẠO |
(1945-2015) |
NĂM |
Khóa |
Trung cấp |
Cao đẳng |
Công nhân |
BD ngắn hạn |
Ngành học |
Số lớp |
Số HS |
Số lớp |
Số SV |
Số lớp |
Số HS |
1945 |
cũ |
|
|
1 |
44 |
|
|
|
Cao đẳng công chính |
1947 |
1 |
1 |
|
2 |
41 |
|
|
|
2 lớp Cao đẳng và một lớp Trung đẳng công chính |
1948 |
2 |
1 |
|
1 |
28 |
|
|
|
Cao đẳng và Trung đẳng công chính công chính |
1949 |
3 |
|
|
1 |
35 |
|
|
|
Giao thông, Thủy lợi, Bưu điện |
1950 |
4 |
|
|
1 |
42 |
|
|
|
Giao thông, Thủy lợi, Bưu điện |
1951 |
5 |
|
|
1 |
68 |
|
|
|
Giao thông, Thủy lợi, Bưu điện |
1952 |
6 |
|
|
4 |
175 |
|
|
|
Giao thông, Thủy lợi, Bưu điện |
1955 |
7 |
2 |
206 |
|
|
|
|
|
Kỹ thuật thủy lợi - Tổng hợp,( Kiến trúc) |
1956 |
8 |
3 |
132 |
|
|
|
|
|
Kỹ thuật thủy lợi - Tổng hợp ( Kiến trúc) |
1957 |
9 |
4 |
213 |
|
|
|
|
|
Kỹ thuật thủy lợi - Tổng hợp ( Kiến trúc) |
1958 |
10 |
5 |
261 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
1959 |
11 |
13 |
896 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc, Thủy điện |
1960 |
12 |
15 |
1181 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc, Thủy điện |
1961 |
13 |
18 |
1807 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc, Thủy điện |
Ch.Tu |
Ch. Tu |
2 |
81 |
|
|
|
|
|
Thi công ( Hệ chuyên tu) |
1962 |
14 |
11 |
546 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thi công, Thủy văn, Trắc đạc |
1963 |
15 |
3 |
180 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thi công, Thủy văn. |
1964 |
16 |
4 |
182 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thi công, Thủy văn. |
1965 |
17 |
10 |
559 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc, Thủy điện |
|
L.Huấn |
1 |
63 |
|
|
|
|
|
Thủy văn ( Hệ Luân huấn) |
1966 |
18 |
8 |
435 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc, Thủy điện |
1967 |
19 |
9 |
414 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc, Thủy điện |
1968 |
20 |
10 |
466 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
|
Ch.Tu |
2 |
65 |
|
|
|
|
|
Thủy văn, Trắc đạc |
1969 |
21 |
6 |
241 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
|
Ch.Tu |
1 |
23 |
|
|
|
|
|
Thủy văn |
1970 |
22 |
4 |
112 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
1971 |
23 |
4 |
174 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
1972 |
24 |
5 |
228 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
1973 |
25 |
7 |
323 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
1974 |
26 |
6 |
266 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Địa chất, Trắc đạc |
1975 |
27 |
9 |
363 |
|
|
|
|
213 |
Thủy công, Thủy nông, Địa chất, Trắc đạc, CN khảo sát địa hình (TĐ sông Đà) |
1976 |
28 |
7 |
291 |
|
|
|
|
210 |
Thủy công, Thủy nông, Địa chất, Trắc đạc, CN khảo sát địa hình (TĐ sông Đà) |
1977 |
29 |
7 |
256 |
|
|
|
|
216 |
Thủy công, Thủy nông, Địa chất, Trắc đạc, CN khảo sát địa hình (TĐ sông Đà) |
1978 |
30 |
9 |
311 |
|
|
|
|
212 |
Thủy công, Thủy nông, Địa chất, Trắc đạc, CN khảo sát địa hình (TĐ sông Đà) |
1979 |
31 |
7 |
192 |
|
|
|
|
|
Thủy công, Thủy nông, Thủy văn, Trắc đạc |
1980 |
32 |
4 |
237 |
|
|
|
|
|
Thủy công, thủy nông; (1979- 1983 đào tạo 114 lưu học sinh Lào (ngành H)) |
1981 |
33 |
2 |
49 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy nông |
1982 |
34 |
2 |
60 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy nông |
1983 |
35 |
2 |
62 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy nông |
1984 |
36 |
3 |
102 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy nông, Thủy công |
1985 |
37 |
4 |
130 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp, Thủy nông, Thủy công |
1986 |
38 |
4 |
143 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp - có chứng chỉ công nhân nề thủy lợi |
1987 |
39 |
3 |
131 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp - có chứng chỉ công nhân nề thủy lợi |
1988 |
40 |
3 |
84 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp ( có lớp công nhân địa hình (khảo sát công trình thủy điện sông Đà) |
1989 |
41 |
4 |
104 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp |
1990 |
42 |
4 |
100 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp |
1991 |
43 |
4 |
120 |
|
|
|
|
|
Tổng hợp |
1992 |
44 |
3 |
113 |
|
|
2 |
106 |
|
Tổng hợp |
1993 |
45 |
5 |
176 |
|
|
7 |
375 |
|
Tổng hợp |
1994 |
46 |
5 |
188 |
|
|
3 |
123 |
534 |
Tổng hợp; Bồi dưỡng sau trung học |
1995 |
47 |
5 |
140 |
|
|
4 |
168 |
|
Tổng hợp |
1996 |
48 |
5 |
269 |
|
|
10 |
364 |
|
Thủy nông, Tổng hợp |
1997 |
49 |
2 |
166 |
|
|
7 |
276 |
|
Công trình, Thủy nông, Bơm điện, Trắc địa |
1998 |
50 |
5 |
211 |
|
|
3 |
138 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa. |
1999 |
51 |
8 |
259 |
|
|
4 |
191 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Cấp thoát nước, Bơm điện |
2000 |
52 |
7 |
347 |
|
|
5 |
285 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Cấp thoát nước, Bơm điện |
2001 |
53 |
8 |
450 |
|
|
5 |
236 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Cấp thoát nước, Bơm điện |
2002 |
54 |
8 |
402 |
|
|
5 |
226 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Cấp thoát nước, Bơm điện |
2003 |
55 |
10 |
498 |
|
|
4 |
184 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Cấp thoát nước, Bơm điện |
2004 |
56 |
9 |
413 |
|
|
4 |
181 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Địa chất, Cấp thoát nước |
2005 |
57 |
11 |
569 |
|
|
3 |
99 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Địa chất, Cấp thoát nước |
2006 |
58 |
11 |
490 |
|
|
2 |
51 |
|
Công trình, Tổng hợp, Thủy nông, Trắc địa, Cấp thoát nước, Bơm điện |
2007 |
59 |
7 |
289 |
|
|
|
|
|
Công trình, Tổng hợp, Trắc địa, Kế toán |
2008 |
60 |
9 |
308 |
8 |
392 |
|
|
1150 |
Công trình, Thủy nông, Tổng hợp, Trắc địa, Kế toán |
2009 |
61 |
7 |
302 |
7 |
319 |
|
|
173 |
Công trình, Thủy nông, Tổng hợp, Kế toán |
2010 |
62 |
6 |
281 |
7 |
296 |
|
|
251 |
Công trình, Thủy nông, Tổng hợp, Kế toán |
2011 |
63 |
6 |
208 |
9 |
374 |
1 |
36 |
139 |
Công trình, Thủy nông, kế toán |
2012 |
64 |
5 |
130 |
6 |
215 |
|
|
60 |
Công trình, Thủy nông, kế toán |
2013 |
65 |
6 |
295 |
5 |
117 |
1 |
69 |
251 |
Công trình, Thủy nông, Cấp thoát nước, kế toán |
Cộng |
381 |
18293 |
52 |
2102 |
70 |
3108 |
3409 |
26912 |